STT | Tổ chức thực hiện | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cty CP SX & TM Sao Mai | Tổ hợp thương mại dịch vụ cao cấp và căn hộ Sài Đồng | Phường Phúc Lợi | 3,18 | 1.540.141 | 2025–2029 | PL 1 |
2 | Cty CP đầu tư xây dựng và TM GT1 | Dự án khu nhà ở và dịch vụ công cộng Trico | Phường Việt Hưng | 1,0649 | 499.600 | 2025–2029 | PL 2 |
3 | Cty TNHH Familia Phúc Lợi | Khu tổ hợp nhà ở Phúc Lợi | Phường Phúc Lợi | 7,3502 | 1.852.000 | 2025–2029 | PL 3 |
4 | Cty CP KD & QL nhà HIMARK | Khu nhà ở thấp tầng Himark Dương Hà | Xã Phù Đổng | 2,21 | 450.000 | 2025–2029 | PL 4 |
5 | Cty CP KD & QL nhà HIMARK | Khu nhà ở thấp tầng và cây xanh vườn hoa + bãi đỗ xe | Xã Phù Đổng | 4,45 | 750.000 | 2025–2029 | PL 5 |
6 | Cty CP KD Hinode | Khu nhà ở thấp tầng + cây xanh | Xã Phù Đổng | 8,40 | 1.530.000 | 2025–2029 | PL 6 |
7 | Cty CP XD & PT đầu tư Thăng Long | Khu nhà ở thấp tầng | Xã Phù Đổng | 9,90 | 1.870.000 | 2025–2029 | PL 7 |
8 | Cty TNHH TM và xăng dầu Phương Anh | Xây dựng nhà ở | Xã Bát Tràng | 1,87 | 297.000 | 2025–2027 | PL 8 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Cty TNHH Sản xuất & dịch vụ ALC | Xây dựng nhà tại các ô D02.1–D02.4 | Xã Gia Lâm | 1,62 | 216.000 | 2025–2027 | PL 9 |
10 | Cty TNHH Đầu tư MYLAND Việt Nam | Xây nhà ở tại ô đất ký hiệu C.4.2 | Xã Bát Tràng | 3,30 | 500.000 | 2025–2027 | PL 10 |
11 | Cty TNHH PTDV&TM Việt Hưng | Xây dựng nhà ở Kim Đức | Xã Bát Tràng | 12,60 | 1.584.000 | 2025–2029 | PL 11 |
12 | Cty CP phát triển đô thị TTA | Khu nhà ở thấp tầng Đình Xuyên | Xã Phù Đổng | 7,85 | 1.500.000 | 2025–2029 | PL 12 |
13 | Cty TNHH BĐS & XD Vạn Niên | Xây nhà ở | Xã Phù Đổng | 0,20 | 42.000 | 2025–2026 | PL 13 |
14 | Cty CP Đầu tư phát triển Nhà Hòa Nam | Xây dựng khu văn phòng, khách sạn, nhà ở thương mại | P. Khương Đình | 3,6927 | 5.625.000 | 2026–2029 (phần 1), 2027–2030 (phần 2) | PL 14 |
15 | Cty CP Đầu tư Vinamotor | Tổ hợp đa chức năng | P. Thanh Xuân | 0,46056 | 1.248.000 | 2026–2028 (khai thác từ 2028) | PL 15 |
16 | Cty CP BĐS Hà Nội New City | Khu đô thị tại xã Thượng Mỗ | Xã Đan Phượng | 9,94838 | 3.300.000 | Quý IV/2025 – Quý II/2029 | PL 16 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Cty CP tư vấn đầu tư & KD BĐS Hải Đăng | Khu nhà ở | Xã Đan Phượng | 19,87498 | 8.116.000 | Quý III/2025 – Quý II/2029 | PL 17 |
18 | Cty CP đầu tư phát triển hệ sinh thái BĐS Smeyworld | Khu nhà ở thương mại xã Thượng Mỗ | Xã Đan Phượng | 19,82323 | 8.100.000 | Quý III/2025 – Quý III/2029 | PL 18 |
19 | Cty TNHH Dịch vụ đầu tư phát triển Hưng Phát | Khu nhà ở xã Thượng Mỗ | Xã Đan Phượng | 14,47051 | 4.600.000 | Quý III/2025 – Quý II/2029 | PL 19 |
20 | Cty CP xây dựng Hoàng Phát | Nhà ở thấp tầng Phương Đình | Xã Liên Minh | 12,3226 | 1.734.904 | Quý III/2025 – Quý III/2030 | PL 20 |
21 | Cty TNHH Thống nhất | Khu nhà ở biệt thự tại xã Song Phượng | Xã Song Phượng | 3,62 | 500.000 | Từ năm 2025 đến năm 2030 | PL 21 |
22 | Cty CP tập đoàn đầu tư An Lạc | Khu nhà ở tại C1A và IIA thuộc ĐH Văn Canh | Xã Sơn Đồng | 12,14 | 3.997.069 | Hoàn thành quý IV/2030 | PL 22 |
23 | Cty TNHH MTV DV nhà ở & khu đô thị Hà Nội | Khu nhà ở Vũ Lâm | Xã Quảng Oai | 6,63 | 746.400 | 30/8/2025 sau chấp thuận chủ trương đầu tư | PL 23 |
24 | Cty CP Bưu chính viễn thông Thông NVT | Tòa nhà dịch vụ hỗn hợp, văn phòng + công nghệ thông tin | Phường Nghĩa Đô | 0,54 | 172.790 | Từ năm 2025 – 2030 | PL 24 |
25 | Cty TNHH Đầu tư kinh doanh phát triển nhà & TM Mai Hạ | Tòa nhà hỗn hợp + khu nhà ở thấp tầng | Phường Cầu Giấy | 0,22 | 462.025 | Quý II/2025 – Quý IV/2028 | PL 25 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Cty CP Kehin | Khu hỗn hợp thương mại dịch vụ và nhà ở Kehin | P. Nghĩa Đô | 0,47 | 1.600.000 | 4 năm | PL 26 |
27 | Cty CP Praha Hà Tây | Khu biệt thự cao cấp Metropole | Xã Quốc Oai | 18,675 | 2.100.000 | 2025–2030 | PL 27 |
28 | Cty TNHH Xuất nhập khẩu Văn Minh | Khu nhà ở Văn Minh City | X. Quốc Oai, X. Kiều Phú | 18,68 | 4.638.000 | 2025–2030 | PL 28 |
29 | Cty TNHH Xuất nhập khẩu Văn Minh | Khu nhà ở Văn Minh Homes | X. Quốc Oai, X. Kiều Phú | 18,3 | 4.778.000 | 2025–2030 | PL 29 |
30 | Cty TNHH Xuất nhập khẩu Văn Minh | Khu nhà ở Văn Minh Residence | X. Kiều Phú | 14,83 | 2.526.000 | 2025–2030 | PL 30 |
31 | Cty TNHH TNJP | KĐT sinh thái Hòa Trúc – Hòa Lạc | Xã Phú Cát | 17,5 | 1.000.000 | 2025–2030 | PL 31 |
32 | Cty CP Đầu tư xây dựng 678 | Khu nhà ở để bán | Xã Sóc Sơn | 4,799 | 900.000 | 2025–2028 | PL 32 |
33 | Cty CP Tập đoàn đầu tư và BĐS Sao Vàng | Xây dựng nhà ở để bán | Xã Sóc Sơn | 4,3767 | 546.682 | 8/2025 – 12/2027 | PL 33 |
34 | Cty CP Đầu tư Sơn Phúc | Khu nhà ở thương mại | Xã Sóc Sơn | 14,6 | 2.000.000 | 2025–2030 | PL 34 |
35 | Cty TNHH Một thành viên TB | Dự án Khu nhà ở TB One | Xã Sóc Sơn | 0,2944 | 138.000 | Q3/2025 – Q3/2028 | PL 35 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Cty CP khu công nghiệp Bạch Đa | Khu nhà ở thương mại Bạch Đa | Xã Tiên Thắng | 9,677 | 475.199 | 5 năm | PL 36 |
37 | Cty CP khu công nghiệp QHV | Khu nhà ở thương mại QHV | Xã Tiên Thắng | 7,965 | 391.068 | 5 năm | PL 37 |
38 | Cty CP Tập đoàn xây dựng BĐS Bắc Đô | Khu dân cư Bắc Đô Tây Tựu | Xã Hoài Đức | 18,8 | 6.370.000 | 2025–2030 | PL 38 |
39 | Cty CP Phát triển Việt – Group | Khu nhà ở Việt – Group | P. Đông Ngạc | 0,77 | 1.155.000 | 2025–2029 | PL 39 |
40 | Cty CP đầu tư đô thị và khu CN Sông Đà 7 | Tòa nhà HH CT3, Cổ Nhuế 1 | P. Xuân Đỉnh | 0,53 | 640.000 | 2025–2028 | PL 40 |
41 | Liên danh Cty CP đầu tư đô thị Sông Đà 7 – Cty CP đầu tư & PT nhà Hoàng Thành | Tòa nhà HH CT1, Cổ Nhuế 1 | P. Xuân Đỉnh | 0,86 | 1.250.000 | 2025–2028 | PL 41 |
42 | Cty CP Xây dựng Dự kiến Hà Hải | Khu nhà ở cao tầng A2/N02.3 | P. Đông Ngạc | 0,64 | 1.075.039 | Q2/2026 – Q4/2031 | PL 42 |
43 | Cty CP Đầu tư QT Sông Hồng | Khu nhà ở tiền kề Thụy Phương | P. Thượng Cát | 0,09 | 39.894 | 36 tháng | PL 43 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Công ty Cổ phần Tập đoàn đầu tư xây dựng 3-2 | Dự án nhà ở kết hợp thương mại | Phường Đông Ngạc | 1,1 | 1.500.000 | Năm 2025–2028 | PL 44 |
45 | Công ty CP đầu tư phát triển nhà & đô thị HUD6 | Nhà ở thấp tầng & nhà ở xã hội | Phường Đông Ngạc | 1,294 | 1.300.000 | Năm 2025–2029 | PL 45 |
46 | Công ty CP phát triển HDC Holdings | Khu nhà ở thương mại dịch vụ và nhà ở xã hội | Xã Tiên Phương, huyện Chương Mỹ | 2,06 | 2.400.000 | Năm 2025–2030 | PL 46 |
47 | Công ty CP đầu tư xây dựng Thăng Long | Xây dựng nhà ở để bán | Xã Phụng Châu | 0,6657 | 299.214 | Năm 2025 – quý IV/2025 | PL 47 |
48 | Công ty CP đầu tư bất động sản Hà Tây | Nhà ở để bán | Xã Phụng Châu | 1,06 | 961.171 | Năm 2025–2029 | PL 48 |
49 | Công ty CP đầu tư PARAGON | Khu nhà ở Vinh Hưng | Phường Vĩnh Hưng | 1,51 | 226.000 | Năm 2025–2030 | PL 49 |
50 | Công ty CP đầu tư PARAGON | Khu nhà ở Happy Home | Phường Vĩnh Hưng | 1,18 | 177.000 | Năm 2025–2030 | PL 50 |
51 | Công ty TNHH Home Mall | Khu nhà ở thương mại dịch vụ Home Mall | Phường Mai Động | 1 | 2.238.000 | Quý III/2025 – quý I/2030 | PL 51 |
52 | Công ty CP câu lạc bộ Golf Long Biên | Dự án nhà ở tại lô đất 29, 29A, phường Phúc Lợi | Phường Phúc Lợi | 0,35 | 730.000 | Quý III/2025 – quý III/2029 | PL 52 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
53 | Tổng công ty xây dựng công trình hàng không ACC | Khu nhà ở gia đình cán bộ quân đội D22 | P. Định Công | 1,77 | 1.343 | 2025–2029 | PL 53 |
54 | Cty CP phát triển BĐS TNLAND | Tổ hợp Đại Mỗ Pearl | P. Đại Mỗ | 1,3 | 2.868 | 2025–2030 | PL 54 |
55 | Cty CP Tập đoàn BĐS Bắc Đô | Khu nhà ở Bắc Đô Đại Mỗ | P. Tây Mỗ | 1,24 | 1.150 | 2025–2030 | PL 55 |
56 | Cty CP đầu tư xây dựng Mỹ Đình | Nhà ở thương mại Đại Mỗ | P. Đại Mỗ | 1,1 | 500 | 2025–4/2027 | PL 56 |
57 | Cty CP đầu tư Long Biên Đông Bắc | Dự án hỗn hợp nhà ở & thương mại dịch vụ Đông Bắc | P. Đại Mỗ | 1,32 | 2.166 | Q3/2025 – Q4/2029 | PL 57 |
58 | Cty CP Tư vấn đầu tư Hương Giang | Tòa nhà chung cư cao tầng F361 Phùng Khoang | P. Đại Mỗ | 0,43 | 997 | 2025–2029 | PL 58 |
59 | Cty CP đầu tư BĐS Hà Nội | Khu nhà ở Đại Mỗ | P. Đại Mỗ | 0,6 | 143 | Q2/2025 – Q2/2030 | PL 59 |
60 | Cty CP Giang lộc phát | Khu nhà ở để bán khu vực Ngãi – Cầu Trại | P. Đại Mỗ | 12,97 | 1.500 | Hoàn thành Q1/2027 | PL 60 |
61 | Cty TNHH Đầu tư thương mại Nam Đại Việt | Tòa nhà ở Nam Đại Việt | P. Phú Thượng | 0,8106 | 1.287.326 | Q2/2025 – Q4/2029 | PL 61 |
62 | Cty CP kinh doanh & QL nhà HIMARK | Khu nhà ở thấp tầng Himark Đông Hội | Xã Đông Anh | 0,89 | 180 | 4 năm từ khi được giao đất | PL 62 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
63 | Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng hạ tầng & phát triển đô thị Hà Nội | Khu nhà ở Nam Vĩnh Hưng | Xã Phúc Lợi | 1,47 | 1.050.000 | 2025–2028 | PL 63 |
64 | Công ty CP đầu tư & thương mại Thịnh | Khu nhà ở xã Thịnh Liệt | Xã Thịnh Liệt | 2 | 580 | 5 năm, Q2/2024 | PL 64 |
65 | Công ty CP đầu tư & phát triển đô thị HIMARK | Khu nhà ở thấp tầng Himark | Xã Thịnh Liệt | 1 | 1.200 | 4 năm từ khi được giao đất | PL 65 |
66 | Công ty CP phát triển nhà và đô thị Bắc Minh | Khu nhà ở Thụy Lâm 2 | Xã Thụy Lâm | 2,7 | 521 | 2025–2028 | PL 66 |
67 | Công ty CP địa ốc Xuân Phát | Khu nhà ở Xuân Phát | Xã Đông Anh | 0,58 | 255 | 5 năm, 2025–2030 | PL 67 |
68 | Công ty CP phát triển đô thị Việt Hưng | Khu nhà ở Việt Hưng | Xã Đông Anh | 3,64 | 477 | 2025–2030 | PL 68 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
69 | Công ty CP đầu tư và xây dựng Đông Á | Nhà ở Nam Hồng | Xã Đông Anh | 1,08 | 104 | 2025–2030 | PL 69 |
70 | Công ty CP đầu tư xây dựng và phát triển LQC | Khu nhà ở | Xã Tiên Dương | 9,82 | 1.150.000 | 4 năm từ khi được giao đất | PL 70 |
71 | Công ty CP xây dựng công nghiệp & thương mại Long Sơn | Khu nhà ở Thụy Lâm | Xã Thụy Lâm | 5,1 | 531 | 5 năm, 2025–2030 | PL 71 |
72 | Công ty CP Kosy | Khu đô thị Kosy tại xã Tiên Dương | Xã Vĩnh Thanh | 23,46 | 5.065.000 | 2025–2030 | PL 72 |
73 | Công ty CP phát triển nhà & đô thị TAP | Khu nhà ở | Xã Đông Anh | 1,2 | 189 | 2025–2028 | PL 73 |
74 | Công ty CP phát triển KCN Vĩnh Minh | Khu đô thị dịch vụ Vĩnh Minh Park Land | Xã Đông Anh | 9,29 | 673 | 2025–2029 | PL 74 |
STT | Tổ chức đăng ký | Tên dự án | Địa điểm | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|
75 | Công ty CP đầu tư phát triển hạ tầng Hà Long – Lands | Khu nhà ở Nam Hồng | Xã Phúc Thịnh | 6,5 | 985 | 2025–2030 | PL 75 |
76 | Công ty CP bưu chính viễn thông NVT | Khu đô thị sinh thái và dịch vụ hỗn hợp | Xã Đông Anh | 13,44 | 2.800.000 | 2025–2030 | PL 76 |
77 | Công ty CP kinh doanh và quản lý nhà HIMARK | Khu nhà ở thấp tầng Bắc Thịnh | Xã Phúc Thịnh | 0,88 | 120 | 4 năm từ khi được giao đất | PL 77 |
78 | Công ty CP kinh doanh và quản lý nhà HIMARK | Khu nhà ở thấp tầng Himark Liên Hà | Xã Thư Lâm | 3,46 | 440 | 4 năm từ khi được giao đất | PL 78 |
79 | Công ty CP kinh doanh Hinode | Khu nhà ở thấp tầng Hinode Phúc Thịnh | Xã Phúc Thịnh | 0,64 | 80 | 4 năm từ khi được giao đất | PL 79 |
80 | Công ty TNHH Quang Duy Construction | Khu nhà ở thấp tầng Quang Duy | Xã Phúc Thịnh | 0,4 | 45 | 5 năm, 2025–2030 | PL 80 |
81 | Công ty CP tập đoàn BV | Tổ hợp nhà ở, dịch vụ, VP BV Group | Xã Đông Anh | 1,36 | 816 | 5 năm, 2025–2030 | PL 81 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82 | Công ty TNHH Kinh doanh BĐS Ngọc Lâm | 97 Phạm Ngọc Thạch, P. Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội | Dự án hỗn hợp nhà ở, văn phòng và thương mại dịch vụ Ngọc Lâm | Xã Đông Anh | 3,65 | 800 | 2025-2028 | PL số 82 |
83 | Công ty CP phát triển Hạ tầng Bắc Ninh | Phù Lâm, Tiên Du, Bắc Ninh | Khu nhà ở Thụy Lâm 1 | Xã Thụy Lâm | 10,85 | 908 | 2025-2028 | PL số 83 |
84 | Công ty TNHH Tư vấn đầu tư kỹ nguyên mới | Số 8, ngách 295/21 Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội | Tổ hợp Đông Anh Pearl | Xã Phúc Thịnh | 14,94 | 2.932.000 | 2025-2030 | PL số 84 |
85 | Công ty CP Phát triển Kiến trúc Đô thị Việt Nam | Lô 6, Tổ 84, ngách 64/99 Nguyễn Lương Bằng, Đông Đa, Hà Nội | Khu đô thị VAUD LAND – Đông Anh | Xã Phúc Thịnh | 0,56 | 55.251 | Quý IV/2028 | PL số 85 |
86 | Công ty CP đầu tư thương mại dịch vụ Trang Ly LAND | Số 30A ngõ 45 Phan Đình Phùng, Ba Đình, Hà Nội | Khu chung cư cao tầng Trang Ly Land | Xã Phúc Thịnh | 0,2648 | 60.268 | QII/2025 – QII/2027 | PL số 86 |
87 | Công ty CP nhà ở xanh Việt Nam & Đông Anh | Số 54 Đường Nguyễn Khuyến, Hà Đông, Hà Nội | Nhà ở Văn Trì 6 | Xã Phúc Thịnh | 4,24 | 2.362.500 | QIII/2025 – QIII/2030 | PL số 87 |
88 | Công ty CP nhà ở & thương mại dịch vụ Việt Nam | Số 28 BT7, KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Nhà ở TTTM Văn Trì 7 | Xã Phúc Thịnh | 7,67 | 2.442.000 | QIII/2025 – QIII/2030 | PL số 88 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89 | Công ty CP tập đoàn BV | Ô số 10, Lô C, BT7, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội | Nhà ở Xanh Hải Bối | Xã Vĩnh Thanh | 5,769 | 997.000 | QIII/2025 – QIII/2030 | PL số 89 |
90 | Công ty TNHH TM Minh Tâm | Chợ Tó, xã Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | Khu hỗn hợp nhà ở và công trình phụ trợ Minh Tâm | Xã Đông Anh | 3,1517 | 921.698 | QIII/2025 – QIV/2028 | PL số 90 |
91 | Công ty CP Đầu tư Kinh doanh TM Hà Nội | 70 Phố Huế, Nguyễn Du, Hai Bà Trưng, Hà Nội | Dự án Khu nhà ở Diamond House | Xã Phúc Thịnh | 1,9 | 410.572 | QIII/2025 – QII/2029 | PL số 91 |
92 | Công ty CP Đầu tư Thái Phương | Số 5, Quảng Bá, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội | Dự án nhà ở cao tầng | Xã Đông Anh | 13,25 | 3.800.000 | QI/2026 – QIV/2028 | PL số 92 |
93 | Công ty CP Đầu tư Green Home Thăng Long | Số 3, Đại lộ Thăng Long, Cầu Giấy, Hà Nội | Khu nhà ở Green Home Phú Lương 1 | Phường Phú Lương | 9,18 | 1.674.515 | 2025-2030 | PL số 93 |
94 | Công ty CP Đầu tư Green Home Thăng Long | Số 3, Đại lộ Thăng Long, Cầu Giấy, Hà Nội | Khu nhà ở Green Home Phú Lương 2 | Phường Phú Lương | 2,02 | 499.801 | 2025-2030 | PL số 94 |
95 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ nhà ở và Khu đô thị | Nguyễn Hữu Thọ, Hoàng Mai, Hà Nội | Khu nhà ở hỗn hợp số 370 Quang Trung | Phường Hà Đông | 0,2059 | 170.557 | Trong 10 quý | PL số 95 |
96 | Công ty CP đầu tư Blue Horizon | Căn 12 Louis I, Louis City Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Khu nhà ở Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng | 2,36 | 409.357 | 2025-2030 | PL số 96 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Công ty CP đầu tư XD & TM Phú Thịnh | Số 17 ngõ phố Hàng, Phú Thịnh, Sơn Tây, Hà Nội | Chung cư Phú Thịnh Green Park 2 | Phường Yên Nghĩa | 0,5 | 1.185.000 | 2026-2029 | PL số 97 |
98 | Công ty CP đầu tư XD địa ốc PT | Tầng 3, Tòa IP3 – Imperial Plaza, Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Khu nhà ở PT Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng | 1,62 | 2.376.000 | 2025-2030 | PL số 98 |
99 | Công ty CP phát triển BĐS TC Land | Căn số 13-TT4, khu đô thị phát sáng Mễ Trì, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Khu nhà ở TC Land Kiến Hưng | Phường Kiến Hưng | 1,44 | 2.101.000 | 2025-2030 | PL số 99 |
100 | Công ty CP đầu tư XD Hải Ngân | Tầng 8, Tòa nhà Hải Ngân Building, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội | Khu nhà ở Hải Ngân Green | Phường Hoàng Liệt | 0,36 | 1.080.000 | 2025-2029 | PL số 100 |
101 | Công ty CP Eresson | Số 9, Phạm Hùng, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Tòa nhà hỗn hợp Văn phòng, TMDV, nhà ở (căn hộ), khách sạn | Phường Cầu Giấy | 0,495 | 220.000 | 2025-2028 | PL số 101 |
102 | Công ty CP đầu tư XD số 5 | Địa chỉ: Phú Nhuệ Giang, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | Khu nhà ở PEACE CITY | Phường Xuân Phương | 3,0569 | 950.000 | QIV/2026 và hoàn thành sau 30 tháng | PL số 102 |
103 | Công ty TNHH Hưng Long | Cụm CN An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Khu thương mại DV, nhà ở và VP Hưng Long | Xã Song Đồng | 0,7626 | 650.000 | 2025-2028 | PL số 103 |
104 | Công ty CP TM và XD Nguyễn Ngọc | Số 96, Núi Trúc, Ba Đình, Hà Nội | Khu nhà ở, thương mại DV và VP Trạm Trôi | Xã Hoài Đức | 0,3975 | 328.000 | 2025-2027 | PL số 104 |
105 | Công ty TNHH TM SX Dương Đạt | Phù Lỗ | Khu nhà ở Dương Đạt | Phường Phú Lương | 1,883 | 320.000 | 2025-2028 | PL số 105 |
106 | Công ty TNHH Đầu tư BĐS Sông Hồng | Thọ Động, Đông Anh | Khu hỗn hợp nhà ở Hoàng Dương | Xã Dương Hòa, Song Đồng | 2,6099 | 690.000 | 2025-2030 | PL số 106 |
107 | Công ty TNHH Sơn Hà & Đoàn Kết | An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội | Khu TTTM dịch vụ nhà ở và cao cấp An Khánh | Xã Song Đồng | 0,7631 | 714.952 | 2025-2030 | PL số 107 |
108 | Công ty TNHH Sơn Hà & Đoàn Kết | Km9-900 Láng Hòa Lạc, Hoài Đức, Hà Nội | Khu TTTM và nhà ở cao cấp An Khánh | Xã Song Đồng | 0,5868 | 1.200.000 | 04 năm | PL số 108 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109 | Công ty CP giáo dục xây dựng Thăng Long | 321 phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội | Công trình hỗn hợp nhà ở, VP, DV thương mại | Phường Vĩnh Hưng | 1,8513 | 1.300.000 | 48 tháng | PL số 109 |
110 | Công ty CP tư vấn và phát triển nhà | 28 Trần Nhật Duật, Đống Đa, Hà Nội | Hỗn hợp nhà ở cao tầng kết hợp TM, DV và cây xanh | Phường Hoàng Mai | 0,7428 | 800.000 | Quý II/2028 | PL số 110 |
111 | Công ty CP giày Thượng Đình | 277 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội | Nhà ở thương mại kết hợp VP, TMDV, trường học liên cấp | Phường Thanh Xuân | 3,6105 | 1.600.000 | Đến năm 2030 | PL số 111 |
112 | Công ty CP đầu tư TM BĐS Sơn Hà | 58 Quang Trung, Quận Hà Đông | Tòa nhà hỗn hợp nhà ở & DV | Phường Hà Đông | 0,5208 | 2.500.000 | 2025-2029 | PL số 112 |
113 | Tổng công ty CP Sông Hồng | Số 70 An Dương, Yên Phụ | Khu hỗn hợp TMDV, nhà ở và nhà ở An Dương | Phường Hồng Hà | 1,7259 | 1.000.000 | Đang chờ quyết định chấp thuận | PL số 113 |
114 | Công ty TNHH thương mại Thuận Thành | Tổ 25, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | Khu nhà ở hỗn hợp và thương mại dịch vụ | Xã Sơn Đồng | 0,78389 | 600.000 | 4 năm | PL số 114 |
115 | Công ty CP xuất khẩu Việt Đức | Km8+750 Đại lộ Thăng Long, An Khánh | Khu TTTM & nhà ở cao cấp An Khánh | Xã Sơn Đồng | 0,6413 | 613.825 | 2025-2028 | PL số 115 |
116 | Công ty CP quốc tế đầu tư sản xuất | Phòng 6, tầng 6A, tòa nhà số 6, Nguyễn Văn Cừ, Long Biên | Khu nhà ở Ciri | Xã An Khánh | 3,75934 | 1.200.000 | 2 năm | PL số 116 |
117 | Công ty CP du lịch thương mại và đầu tư | 16A Nguyễn Công Trứ, Hai Bà Trưng | Khu TMDV & nhà ở Golden Center | Phường Yên Sở | 0,9813 | 2.200.000 | Quý I/2028 | PL số 117 |
118 | Công ty CP Ngân Phát | Xã An Khánh | Khu nhà ở thấp tầng An Khánh | Xã An Khánh | 1,7293 | 434.754 | 3 năm | PL số 118 |
119 | Công ty CP đầu tư phát triển nhà và đô thị Vinawaco | Tổ hợp Thịnh Liệt, Hoàng Mai | Khu chức năng đô thị Thịnh Liệt | Phường Hoàng Mai | 5,8067 | 2.826.670 | QIV/2028 | PL số 119 |
120 | Công ty CP sứ Bát Tràng | Thôn Bát Tràng, Gia Lâm | Tổ hợp kết hợp nhà ở và TMDV DV Việt Hưng | Xã Bát Tràng | 2,1695 | 2.000.000 | 50 tháng từ QĐ chấp thuận | PL số 120 |
121 | Công ty TNHH Noble Việt Nam | Thôn Đo Đá, Kim Nỗ, Đông Anh | Khu chức năng đô thị Noble Văn Trì | Xã Tiên Lộc | 12,8598 | 10.000.000 | Từ năm 2025 – 2030 | PL số 121 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
122 | Công ty CP Phát triển Chelsea | 40 Phan Bội Châu, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, HN | Nhà ở kết hợp DV TM, VP cho thuê – Chelsea Tower | P. Phương Liệt | 7,3155 | 832 | QIV/2025 | PL 122 |
123 | Công ty CP Điện máy | Số 163 Đại La, Hai Bà Trưng, HN | Tổ hợp nhà ở và VP TM DV | P. Việt Hưng | 1,83129 | 2.500.000 | Từ QIII/2025 đến QIV/2029 | PL 123 |
124 | Công ty CP Dược An Vinh | Số 37, liền kề 34, KĐT Văn Canh, Hoài Đức, HN | Khu nhà ở hỗn hợp An Khánh | Xã Sơn Đồng | 0,7482 | 1.963.330 | 6 năm | PL 124 |
125 | Công ty TNHH Đầu tư, xuất khẩu thương mại An Khánh | KCN An Khánh, Hoài Đức, HN | Khu TTTM, DV, nhà ở và nhà ở cao cấp An Khánh | Xã Sơn Đồng | 0,4731 | 212.116 | 05 năm | PL 125 |
126 | Công ty TNHH Xuất khẩu Lâm Sài Gòn – Hà Nội | 42 đường Cầu Bươu, Thanh Trì, HN | Khu nhà ở Thiên Sơn Luxury Homes | Xã Thanh Liệt | 0,746 | 450.000 | QIV/2029 | PL 126 |
127 | Công ty CP phát triển TN | Số 33 Tây Hồ, Tây Hồ, HN | Khu phức hợp căn hộ kết hợp DV TM | P. Tây Hồ | 0,59726 | 2.520.000 | QIV/2030 | PL 127 |
128 | Công ty CP đầu tư xây dựng Alpha | Xã Hồng Hà, Đan Phượng, HN | Khu nhà ở Nam Thăng Long | Xã Ô Diên | 5,7745 | 2.712.000 | 2025-2033 | PL 128 |
129 | Công ty CP Tập đoàn Xây lắp 1 – Petrolimex | Số 550+552 Nguyễn Văn Cừ, Long Biên, HN | Tổ hợp DV TM, VP và nhà ở | P. Việt Hưng | 0,9695 | 1.202.000 | Dự kiến hoàn thành Q4/2028 | PL 129 |
130 | Công ty CP Khách sạn và du lịch Sông Nhuệ | Số 10 Trần Phú, Mộ Lao | Khu phức hợp cao tầng Oriental Legend Hà Đông | P. Hà Đông | 0,5953 | 2.437.500 | 2025-2030 | PL 130 |
131 | Công ty CP đầu tư và TM Thành Công | Số 3 Phố Thành Công, Ba Đình, HN | Tổ hợp TM DV & căn hộ để bán | P. Giảng Võ | 0,3 | 1.650.000 | 2025-2030 | PL 131 |
132 | Công ty CP Dược phẩm và thiết bị y tế Hà Nội | Số 2 Hàng Bài, Hoàn Kiếm, HN | Nhà ở & TM Đông Anh | Xã Đông Anh | 0,11214 | 150.000 | Từ QIII/2025 đến QIV/2030 | PL 132 |
133 | Công ty CP Thăng Long | 3/89 Lạc Long Quân, Cầu Giấy, HN | Khu phức hợp Chung cư – TM – DV | P. Vĩnh Hưng | 0,9378 | 2.700.000 | QI/2030 | PL 133 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
134 | Công ty TNHH Sản xuất Hàng tiêu dùng Bình Tiên | Yên Nghĩa, Hà Đông | Khu hỗn hợp nhà ở, thương mại dịch vụ, trường học Biti’s | Phường Yên Nghĩa | 11,1475 | 5.216.870 | 2025-2029 | PL số 134 |
135 | Công ty CP đầu tư thương mại Khoáng sản Tân Phú Đông | Tổ dân cư số 16, thị trấn Sóc Sơn | Tòa nhà ở, văn phòng cho thuê và dịch vụ TM Tân Phú Đông | Xã Sóc Sơn | 0,7839 | 193.000 | QIV/2025 | PL số 135 |
136 | Công ty TNHH Vit-Metal | Tổ dân phố số 7, thị trấn Quang Minh | Khu tổ hợp Vit-Metal | Xã Quang Minh | 0,975 | 650.000 | 2025-2030 | PL số 136 |
137 | Công ty cổ phần Đào tạo Phan Huy Chú | Số 40 TDP Liên 3, Đại Mỗ | Khu nhà ở sinh thái, bãi đỗ xe tập trung, công viên vui chơi, giải trí, dịch vụ thể thao | Phường Đại Mỗ | 5,1333 | 680.000 | QIII/2025 – QI/2029 | PL số 137 |
138 | Công ty cổ phần Giấy Xuất nhập khẩu Hà Nội | 254 Đường Lĩnh Nam, Hoàng Mai | Công trình hỗn hợp (thương mại, dịch vụ, văn phòng và nhà ở) | Phường Hoàng Mai | 0,8992 | 2.084.000 | 36 tháng | PL số 138 |
139 | Công ty CP Dược phẩm Mediplantex & Công ty CP Lắp máy điện nước và xây dựng | Số 109 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân + Cầu Giấy | Tòa nhà Bình An – Cowamelic | Phường Phương Liệt | 0,2607 | 422.000 | QII/2025 – QIV/2028 | PL số 139 |
140 | Công ty CP đầu tư và xây dựng Phú Xuân | Số 106, ngõ Hoàng 6A, đường Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế 1 | Khu nhà ở và thương mại, dịch vụ Phú Xuân | Xã Hòa Lạc | 0,98839 | 753.000 | 2025-2028 | PL số 140 |
141 | Công ty TNHH Han San | Thôn Khe Nội, Nguyễn Khê, Đông Anh | Dự án Khu nhà ở HH | Xã Phúc Thịnh | 0,9472 | 168.000 | QIII/2025 – QIII/2029 | PL số 141 |
142 | Công ty TNHH Công nghiệp thực phẩm và HTX cơ điện Ngọc Lâm | Đường Võ Xuân Thiều | Khu nhà ở Ngọc Lâm | Phường Phúc Lợi | 1,5391 | 2.140.000 | Từ năm 2025 – 2030 | PL số 142 |
143 | Công ty TNHH MTV thành viên Đầu tư và Phát triển Nông nghiệp Hà Nội | Số 202 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm | Khu nhà ở | Xã Phúc Thịnh | 36,6654 | 3.404.000 | Từ năm 2025 – 2033 | PL số 143 |
144 | Công ty TNHH MTV Đầu tư và phát triển nông nghiệp Hà Nội | Số 202 Hồ Tùng Mậu, Bắc Từ Liêm | Dự án nhà ở thấp tầng và hỗn hợp cao tầng | Phường Phú Diễn | 1,2669 | 850.000 | 2025-2030 | PL số 144 |
145 | Công ty CP Formach | Tổ dân phố khu Ga, thị trấn Văn Điển | Nhà ở thương mại | Xã Đại Thanh | 2,673 | 2.500.000 | Từ năm 2025 đến năm 2028 | PL số 1 |
STT | Tên tổ chức | Địa chỉ tổ chức | Tên dự án | Địa điểm thực hiện | Diện tích (ha) | Tổng mức đầu tư (triệu đồng) | Thời gian thực hiện | Phụ lục |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
146 | Công ty CP đầu tư T&T Thủ Đô | Lô 26 đường Anh Đào 3, KĐT Vinhomes Riverside, Long Biên, HN | Khu nhà ở Đại Áng | Xã Ngọc Hồi | 3,84 | 600.000 | 2025–2033 | PL số 146 |
147 | Công ty CP Formach | Tổ dân phố khu Ga, thị trấn Văn Điển, Thanh Trì | Nhà ở thương mại | Xã Đại Thanh | 3,3988 | 3.000.000 | Từ năm 2025 đến năm 2028 | PL số 147 |
148 | Công ty CP Nhật Quân Anh | Số 20 Ngô Quyền, P.6, Q.5, TP.HCM | Dự án nhà ở thương mại Ngọc Liệp 3 | Xã Kiều Phú | 12,62 | 2.700.000 |
Tham gia nhóm Zalo Quy hoạch Hà Nội để tải bản đồ quy hoạch
Mở Zalo, bấm quét QR để tham gia nhóm trên điện thoại
Bấm vào đây để tham gia nhóm