(Ban hành kèm theo Công văn số 915/CTK-CSCL ngày 16 tháng 6 năm 2025 của Cục Thống kê)
Stt | Mã số | Tên đơn vị hành chính | Tỉnh (thành phố) |
THÀNH PHỐ HÀ NỘI | |||
1 | 00070 | Phường Hoàn Kiếm | Thành phố Hà Nội |
2 | 00073 | Phường Cửa Nam | Thành phố Hà Nội |
3 | 00004 | Phường Ba Đình | Thành phố Hà Nội |
4 | 00008 | Phường Ngọc Hà | Thành phố Hà Nội |
5 | 00025 | Phường Giảng Võ | Thành phố Hà Nội |
6 | 00256 | Phường Hai Bà Trưng | Thành phố Hà Nội |
7 | 00283 | Phường Vĩnh Tuy | Thành phố Hà Nội |
8 | 00277 | Phường Bạch Mai | Thành phố Hà Nội |
9 | 00235 | Phường Đống Đa | Thành phố Hà Nội |
10 | 00226 | Phường Kim Liên | Thành phố Hà Nội |
11 | 00196 | Phường Văn Miếu – Quốc Tử Giám | Thành phố Hà Nội |
12 | 00187 | Phường Láng | Thành phố Hà Nội |
13 | 00190 | Phường Ô Chợ Dừa | Thành phố Hà Nội |
14 | 00097 | Phường Hồng Hà | Thành phố Hà Nội |
15 | 00328 | Phường Lĩnh Nam | Thành phố Hà Nội |
16 | 00319 | Phường Hoàng Mai | Thành phố Hà Nội |
17 | 00304 | Phường Vĩnh Hưng | Thành phố Hà Nội |
18 | 00313 | Phường Tương Mai | Thành phố Hà Nội |
19 | 00316 | Phường Định Công | Thành phố Hà Nội |
20 | 00337 | Phường Hoàng Liệt | Thành phố Hà Nội |
21 | 00331 | Phường Yên Sở | Thành phố Hà Nội |
22 | 00367 | Phường Thanh Xuân | Thành phố Hà Nội |
23 | 00364 | Phường Khương Đình | Thành phố Hà Nội |
24 | 00352 | Phường Phương Liệt | Thành phố Hà Nội |
25 | 00167 | Phường Cầu Giấy | Thành phố Hà Nội |
26 | 00160 | Phường Nghĩa Đô | Thành phố Hà Nội |
27 | 00175 | Phường Yên Hòa | Thành phố Hà Nội |
28 | 00103 | Phường Tây Hồ | Thành phố Hà Nội |
29 | 00091 | Phường Phú Thượng | Thành phố Hà Nội |
30 | 00613 | Phường Tây Tựu | Thành phố Hà Nội |
31 | 00619 | Phường Phú Diễn | Thành phố Hà Nội |
32 | 00611 | Phường Xuân Đỉnh | Thành phố Hà Nội |
33 | 00602 | Phường Đông Ngạc | Thành phố Hà Nội |
34 | 00598 | Phường Thượng Cát | Thành phố Hà Nội |
35 | 00592 | Phường Từ Liêm | Thành phố Hà Nội |
36 | 00622 | Phường Xuân Phương | Thành phố Hà Nội |
37 | 00634 | Phường Tây Mỗ | Thành phố Hà Nội |
38 | 00637 | Phường Đại Mỗ | Thành phố Hà Nội |
39 | 00148 | Phường Long Biên | Thành phố Hà Nội |
40 | 00130 | Phường Bồ Đề | Thành phố Hà Nội |
41 | 00127 | Phường Việt Hưng | Thành phố Hà Nội |
42 | 00136 | Phường Phúc Lợi | Thành phố Hà Nội |
43 | 09556 | Phường Hà Đông | Thành phố Hà Nội |
44 | 09886 | Phường Dương Nội | Thành phố Hà Nội |
45 | 09562 | Phường Yên Nghĩa | Thành phố Hà Nội |
46 | 09568 | Phường Phú Lương | Thành phố Hà Nội |
47 | 09552 | Phường Kiến Hưng | Thành phố Hà Nội |
48 | 00640 | Xã Thanh Trì | Thành phố Hà Nội |
49 | 00664 | Xã Đại Thanh | Thành phố Hà Nội |
50 | 00685 | Xã Nam Phù | Thành phố Hà Nội |
51 | 00679 | Xã Ngọc Hồi | Thành phố Hà Nội |
52 | 00646 | Phường Thanh Liệt | Thành phố Hà Nội |
53 | 10231 | Xã Thượng Phúc | Thành phố Hà Nội |
54 | 10183 | Xã Thường Tín | Thành phố Hà Nội |
55 | 10237 | Xã Chương Dương | Thành phố Hà Nội |
56 | 10210 | Xã Hồng Vân | Thành phố Hà Nội |
57 | 10273 | Xã Phú Xuyên | Thành phố Hà Nội |
58 | 10279 | Xã Phượng Dực | Thành phố Hà Nội |
59 | 10330 | Xã Chuyên Mỹ | Thành phố Hà Nội |
60 | 10333 | Xã Đại Xuyên | Thành phố Hà Nội |
61 | 10114 | Xã Thanh Oai | Thành phố Hà Nội |
62 | 10141 | Xã Bình Minh | Thành phố Hà Nội |
63 | 10144 | Xã Tam Hưng | Thành phố Hà Nội |
64 | 10180 | Xã Dân Hòa | Thành phố Hà Nội |
65 | 10354 | Xã Vân Đình | Thành phố Hà Nội |
66 | 10369 | Xã Ứng Thiên | Thành phố Hà Nội |
67 | 10417 | Xã Hòa Xá | Thành phố Hà Nội |
68 | 10402 | Xã Ứng Hòa | Thành phố Hà Nội |
69 | 10441 | Xã Mỹ Đức | Thành phố Hà Nội |
70 | 10465 | Xã Hồng Sơn | Thành phố Hà Nội |
71 | 10459 | Xã Phúc Sơn | Thành phố Hà Nội |
72 | 10489 | Xã Hương Sơn | Thành phố Hà Nội |
73 | 10015 | Phường Chương Mỹ | Thành phố Hà Nội |
74 | 10030 | Xã Phú Nghĩa | Thành phố Hà Nội |
75 | 10018 | Xã Xuân Mai | Thành phố Hà Nội |
76 | 10081 | Xã Trần Phú | Thành phố Hà Nội |
77 | 10108 | Xã Hòa Phú | Thành phố Hà Nội |
78 | 10084 | Xã Quảng Bị | Thành phố Hà Nội |
79 | 09661 | Xã Minh Châu | Thành phố Hà Nội |
80 | 09619 | Xã Quảng Oai | Thành phố Hà Nội |
81 | 09664 | Xã Vật Lại | Thành phố Hà Nội |
82 | 09634 | Xã Cổ Đô | Thành phố Hà Nội |
83 | 09676 | Xã Bất Bạt | Thành phố Hà Nội |
84 | 09694 | Xã Suối Hai | Thành phố Hà Nội |
85 | 09700 | Xã Ba Vì | Thành phố Hà Nội |
86 | 09706 | Xã Yên Bài | Thành phố Hà Nội |
87 | 09574 | Phường Sơn Tây | Thành phố Hà Nội |
88 | 09604 | Phường Tùng Thiện | Thành phố Hà Nội |
89 | 09616 | Xã Đoài Phương | Thành phố Hà Nội |
90 | 09715 | Xã Phúc Thọ | Thành phố Hà Nội |
91 | 09739 | Xã Phúc Lộc | Thành phố Hà Nội |
92 | 09772 | Xã Hát Môn | Thành phố Hà Nội |
93 | 09955 | Xã Thạch Thất | Thành phố Hà Nội |
94 | 10009 | Xã Hạ Bằng | Thành phố Hà Nội |
95 | 10006 | Xã Tây Phương | Thành phố Hà Nội |
96 | 09988 | Xã Hòa Lạc | Thành phố Hà Nội |
97 | 04936 | Xã Yên Xuân | Thành phố Hà Nội |
98 | 09895 | Xã Quốc Oai | Thành phố Hà Nội |
99 | 09931 | Xã Hưng Đạo | Thành phố Hà Nội |
100 | 09928 | Xã Kiều Phú | Thành phố Hà Nội |
101 | 09922 | Xã Phú Cát | Thành phố Hà Nội |
102 | 09832 | Xã Hoài Đức | Thành phố Hà Nội |
103 | 09838 | Xã Dương Hòa | Thành phố Hà Nội |
104 | 09859 | Xã Sơn Đồng | Thành phố Hà Nội |
105 | 09877 | Xã An Khánh | Thành phố Hà Nội |
106 | 09784 | Xã Đan Phượng | Thành phố Hà Nội |
107 | 09817 | Xã Ô Diên | Thành phố Hà Nội |
108 | 09793 | Xã Liên Minh | Thành phố Hà Nội |
109 | 00565 | Xã Gia Lâm | Thành phố Hà Nội |
110 | 00562 | Xã Thuận An | Thành phố Hà Nội |
111 | 00583 | Xã Bát Tràng | Thành phố Hà Nội |
112 | 00541 | Xã Phù Đổng | Thành phố Hà Nội |
113 | 00484 | Xã Thư Lâm | Thành phố Hà Nội |
114 | 00454 | Xã Đông Anh | Thành phố Hà Nội |
115 | 00466 | Xã Phúc Thịnh | Thành phố Hà Nội |
116 | 00493 | Xã Thiên Lộc | Thành phố Hà Nội |
117 | 00508 | Xã Vĩnh Thanh | Thành phố Hà Nội |
118 | 09022 | Xã Mê Linh | Thành phố Hà Nội |
119 | 08980 | Xã Yên Lãng | Thành phố Hà Nội |
120 | 08995 | Xã Tiến Thắng | Thành phố Hà Nội |
121 | 08974 | Xã Quang Minh | Thành phố Hà Nội |
122 | 00376 | Xã Sóc Sơn | Thành phố Hà Nội |
123 | 00424 | Xã Đa Phúc | Thành phố Hà Nội |
124 | 00433 | Xã Nội Bài | Thành phố Hà Nội |
125 | 00385 | Xã Trung Giã | Thành phố Hà Nội |
126 | 00382 | Xã Kim Anh | Thành phố Hà Nội |